I. Cây chè (Camellia sinensis): Thực trạng và Định hướng phát triển tại Việt Nam
1. Đặc điểm cây chè và điều kiện sinh trưởng
Cây chè, thuộc họ Chè (Theaceae), là cây lâu năm được trồng để lấy lá chế biến trà. Chè phát triển tốt ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, thích hợp với đất đai tơi xốp, giàu dinh dưỡng, lượng mưa lớn và độ cao vừa phải.
2. Thực trạng ngành chè Việt Nam
• Vị thế và quy mô:
Việt Nam là nước sản xuất chè lớn thứ 7 và xuất khẩu chè lớn thứ 5 thế giới, với diện tích trồng chè khoảng 130.000 ha. Các vùng chè nổi tiếng trong nước như Tân Cương (Thái Nguyên), Mộc Châu (Sơn La), Bảo Lộc (Lâm Đồng) đã tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
• Sản lượng và giá trị xuất khẩu:
Hàng năm, Việt Nam thu hoạch khoảng 1,02 triệu tấn búp tươi, xuất khẩu 136 nghìn tấn chè khô, mang lại giá trị khoảng 235 triệu USD.
• Đóng góp kinh tế - xã hội:
Cây chè không chỉ giúp nâng cao thu nhập, giảm nghèo cho người dân vùng núi mà còn là cây làm giàu tại các vùng sản xuất chè đặc sản.
3. Hạn chế trong sản xuất chè
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, ngành chè vẫn đối mặt với một số vấn đề lớn:
• Suy giảm năng suất và chất lượng đất:
Sau 20 - 30 năm canh tác, việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật đã dẫn đến xói mòn, suy thoái dinh dưỡng và ô nhiễm đất.
• Liên kết và quản lý yếu kém:
Quan hệ giữa người trồng và doanh nghiệp chế biến chưa chặt chẽ; việc quảng bá và xây dựng thương hiệu còn yếu, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các thị trường khó tính như Mỹ và EU.
• Quy trình sản xuất chưa đồng bộ:
Một số khâu trồng, chăm sóc và chế biến chưa tuân thủ tiêu chuẩn an toàn, ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
4. Định hướng phát triển ngành chè
Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành chè trong bối cảnh hội nhập và biến đổi khí hậu, cần thực hiện các giải pháp sau:
• Xây dựng vùng nguyên liệu ổn định:
Quy hoạch vùng chè an toàn tại các vùng trọng điểm, đảm bảo chất lượng và ổn định nguồn cung nguyên liệu.
• Tăng cường áp dụng kỹ thuật hiện đại:
Áp dụng các kỹ thuật CSA (canh tác thông minh thích ứng biến đổi khí hậu).
Tuân thủ quy trình GAP (Thực hành nông nghiệp tốt) và các tiêu chuẩn như GlobalGAP hoặc sản xuất hữu cơ.
Hạn chế sử dụng phân bón vô cơ, hóa chất trừ sâu và ưu tiên giống chè chất lượng cao, khả năng chống chịu tốt.
• Liên kết chuỗi giá trị:
Xây dựng quy chế quản lý gắn vùng nguyên liệu với cơ sở chế biến; đẩy mạnh liên kết giữa người trồng và doanh nghiệp để nâng cao giá trị gia tăng.
• Nâng cao giá trị thương hiệu:
Tăng cường quảng bá, xây dựng thương hiệu chè Việt Nam, đặc biệt ở các thị trường cao cấp như Mỹ, EU.
II. YÊU CẦU SINH THÁI ĐỐI VỚI CÂY CHÈ
1. Nhiệt độ, ánh sáng
Cây chè sinh trưởng tốt trong điều kiện nhiệt độ từ 18-28°C và ưa sáng hoàn toàn, vì ánh sáng là yếu tố quan trọng giúp cây quang hợp, phát triển chồi non, và đạt năng suất cao. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt ngưỡng 30°C hoặc xuống dưới 13°C, cây sẽ sinh trưởng yếu hoặc ngừng phát triển, búp chè chỉ chịu được tối đa 40°C và tối thiểu 7°C. Nhiệt độ quá cao, kết hợp cường độ ánh sáng mạnh, dễ gây cháy lá hoặc làm chết cây, trong khi nhiệt độ quá thấp cản trở sự hình thành diệp lục, gây hiện tượng lá bạch tạng và giảm năng suất. Đồng thời, việc thiếu ánh sáng do cây bị che bóng khiến lá đậm hơn, lóng dài, cành lá thưa và chồi non phát triển kém. Vùng đồi núi cao, nơi có biên độ nhiệt ngày và đêm lớn, sương mù, và khí hậu thuận lợi, là môi trường lý tưởng để trồng chè, giúp cây phát triển mạnh mẽ và đạt năng suất cao.
- Cường độ ánh sáng: Cây chè ở vùng nguyên sản sinh sống dưới tán rừng, vì thế nó thích hợp với ánh sáng tán xạ. Những nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi giảm độ chiếu sáng 30% so với chiếu sáng hoàn toàn thì năng suất chè tăng 34%. Do vậy, khi cường độ chiếu sáng quá mạnh ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của cây. Điều kiện chiếu sáng mạnh cùng với nhiệt độ quá cao sẽ gây cháy lá, chết chè.
2. Ẩm độ và nước
Ẩm độ đất quá cao gây thối rễ chè, ẩm độ đất quá thấp cây chè thiếu nước ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất, chất lượng chè. Ẩm độ đất quá cao, kéo dài sẽ làm cho cây chè bị chết. Ẩm độ không khí cao, trời âm u sẽ phát sinh sâu bệnh nhiều, làm giảm năng suất, chất lượng chè.
Chè là cây thu hoạch lá và búp, năng suất rất cao, từ 10 đến 20 - 25 tấn/ha/năm. Vì thế là cây đòi hỏi lượng nước cung cấp rất lớn, tối thiểu lượng mưa bình quân năm là 1200 mm, trung bình là 1700 mm. nếu lượng mưa trung bình tháng < 50 mm và kéo dài trong một vài tháng liên tục sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất chè. Dưới điều kiện khô hạn, búp chè sinh trưởng kém, nhanh bị mù, làm giảm năng suất và chất lượng chè. Cây chè cũng là cây sợ úng; nếu đất trồng chè bị ngập úng, rễ chè có thể bị thối, cây sinh trưởng chậm; ngập úng kéo dài cây chè có thể bị chết. Vì vậy, khi thời tiết khô hạn, để duy trì ổn định năng suất, chất lượng chè chúng ta cần phải thực hiện kỹ thuật tưới nước cho chè; khi trời mưa to, kéo dài chúng ta phải có hệ thống mương thoát nước nhanh, không để chè bị ngập úng, nhất là những chỗ hợp thủy
3. Đất trồng
Đất là môi trường quan trọng để cây chè sinh trưởng và phát triển. Dưới tác động của biến đổi khí hậu, như khi mưa to, mưa nhiều sẽ rửa trôi, làm xói mòn đất, sạt lở đất; khi nắng nóng, hạn kéo dài làm cho thay đổi thành phần lý hóa tính đất theo hướng xấu đi đối với cây chè. Bởi vậy, việc quản lý, bảo vệ đất có vai trò quan trọng đến năng suất, chất lượng và môi trường sinh thái vùng chè. Để quản lý và bảo vệ tốt đất trồng chè trong điều kiện biến đổi khí hậu, người trồng chè cần phải thực hiện tốt một số nội dung sau:
+ Chống xói mòn và thoái hoá đất chè Xói mòn đất làm cho đất bị bóc khỏi tầng thực bì, thậm chí trơ sỏi đá, dẫn đến đất bị thoái hoá không thể trồng trọt và canh tác được. Để chống xói mòn có hiệu quả, điều quan trọng nhất là phải duy trì độ che phủ trên mặt đất bằng cây trồng lâu năm, và cây chè được coi là cây chống xói mòn hữu hiệu đối với đất dốc.
Chè chủ yếu được trồng trên đất có độ dốc cao 10 - 25o , đối với chè Shan còn ở độ dốc cao hơn. Vì thế, xói mòn đất xảy ra quanh năm và có thể diễn ra rất mạnh nếu không có giải pháp ngăn chặn hữu hiệu. Mưa lớn dẫn đến xói mòn đất ở vùng trồng chè, nhất là ở những vị trí không có cây chè (đường đi, khu giao nhau của các con đường, các khoảng trống khác…), thời gian chè chuẩn bị trồng mới và thời kỳ chè mới trồng chưa khép kín tán. Để khống chế xói mòn đất, nhất thiết phải trồng chè theo đường đồng mức, tạo độ nghiêng ra một cách đáng kể.
Ngày nay, để tạo đường đồng mức trong vườn chè người ta thường sử dụng thước chữ A, một dụng cụ rất đơn giản, dễ sử dụng nhưng lại tạo được đồng mức khá hoàn hảo. Những vùng trồng chè có độ dốc cao > 20o cần trồng cỏ chăn nuôi hàng đơn (có thể dùng cỏ Ghine, cỏ Voi, VA06... kết hợp làm thức ăn chăn nuôi) hoặc trồng dứa Cayen ở bên ngoài đường đồng mức, cứ sau 10 hàng chè có thể trồng phụ 1 hàng cỏ hoặc dứa. Nên đào những cái rãnh song song với đường đồng mức có chiều rộng khoảng 70 - 80 cm, chiều sâu 80 - 100 cm (toàn bộ hoặc cục bộ) ở bất cứ độ dốc nào để cản nước chảy và giữ nước. Thiết kế và đào những rãnh này phải được để ý và suy xét tới sự an toàn trong quá trình chăm sóc và thu hái
Ở những vị trí xói mòn đất cục bộ xảy ra khốc liệt, cần phải ngăn cản bằng tất cả các biện pháp hữu hiệu nhất (trồng cỏ, đào rãnh ngăn, trồng cây to chắn phía trên, che phủ bằng các vật liệu thực vật sẵn có…).
Phải chú ý cẩn thận đến việc xây dựng những con mương thoát nước, những con mương này cần cắt ngang dòng chảy, chặn các dòng chảy, làm lưu lượng nước chảy chậm, kết quả là làm giảm sự xói mòn. Nên trồng loại cỏ thích hợp dọc theo những con mương để cản nước và xói mòn đất trước khi nước chảy vào mương.
+ Che phủ đất: Trên vùng chè chuẩn bị trồng mới, trước khi trồng chè cây che phủ đất được gieo trồng càng sớm càng tốt ngay sau khi làm đất tối thiểu. Lựa chọn các cây trồng che phủ thích hợp, cây họ Đậu, cây cỏ có thể dùng làm thức ăn gia súc, cốt khí, chàm lá nhọn,… Vườn chè mới trồng cần được trồng xen cây họ Đậu hoặc tủ gốc bằng rơm rạ, cỏ khô. Ngoài ra, kỹ thuật trồng chè mật độ dày, hàng kép đối với các giống chè thân bụi, tán hẹp sẽ làm giảm xói mòn rất có ý nghĩa.
Khi thiết kế đồi chè cần chú ý đến đường đi, chỗ quay đầu cho máy làm đất và chăm sóc chè
Các dụng cụ máy đốn, hái chè cần phải kiểm tra kỹ các bộ phận, nhất là các linh kiện chứa dầu, mỡ đảm bảo không có sự rò rỉ khi vận hành
Để ngăn ngừa, giảm thiểu máy móc thiết bị hoạt động trên đồi chè cần thiết kế đường đi cho xe và chỗ quay đầu. Không để máy móc đi trên rãnh chè, khi các máy đốn, hái hoạt động cần kiểm tra các bộ phận chứa dầu, mỡ không để rơi, vãi vào tán chè.
+ Thường xuyên bón phân hữu cơ, phân vi sinh: Để tăng cường chất lượng đất. Theo đó, bón phân hữu cơ nhằm bổ sung các nguyên tố trung vi lượng; bón phân vi sinh nhằm bổ sung các vi sinh vật có ích cho đất. Khi đất giàu và đầy đủ các chất dinh dưỡng thì dưới tác động của biến đổi khí hậu cây chè có thể chống đỡ được
Đất đóng vai trò quyết định trong sinh trưởng và năng suất của cây chè. Đặc biệt, biến đổi khí hậu làm gia tăng nguy cơ xói mòn, thoái hóa đất, và rửa trôi dinh dưỡng, cần áp dụng các biện pháp quản lý đất hiệu quả:
• Chống xói mòn và thoái hóa đất:
Trồng chè theo đường đồng mức bằng thước chữ A để hạn chế xói mòn.
Ở độ dốc >20°, trồng xen cỏ chăn nuôi (cỏ Ghine, VA06) hoặc cây dứa Cayen giữa các hàng chè.
Đào rãnh thoát nước rộng 70-80cm, sâu 80-100cm song song với đường đồng mức để giữ nước và ngăn dòng chảy mạnh.
• Che phủ đất:
Gieo cây che phủ (họ Đậu, cỏ, chàm lá nhọn) ngay sau khi làm đất.
Tủ gốc bằng rơm rạ, cỏ khô hoặc trồng chè mật độ dày để giảm xói mòn.
• Hệ thống thoát nước:
Thiết kế mương thoát nước cắt ngang dòng chảy và trồng cỏ dọc theo mương để giảm tốc độ dòng chảy, hạn chế xói mòn.
4. Bón phân hữu cơ và phân vi sinh
• Phân hữu cơ vi sinh: Bổ sung dinh dưỡng trung, vi lượng và cải thiện cấu trúc đất. : Cung cấp vi sinh vật có lợi, giúp đất giàu dinh dưỡng, hỗ trợ cây chống chịu tốt hơn dưới điều kiện biến đổi khí hậu.
5. Kỹ thuật và quản lý thiết bị trên vườn chè
• Đường vận chuyển: Thiết kế lối đi và bãi quay đầu cho xe, tránh di chuyển trên rãnh chè.
• Bảo dưỡng máy móc: Kiểm tra và ngăn rò rỉ dầu mỡ, tránh làm ô nhiễm đất và tán chè.
III. YÊU CẦU VỀ GIỐNG CHÈ TRỒNG Ở VIỆT NAM
Việc lựa chọn giống chè phải đảm bảo:
1. Tuân thủ pháp lý: Chỉ trồng các giống đã được cơ quan quản lý phê duyệt tại khu vực sản xuất để đảm bảo tính phù hợp và tránh rủi ro từ biến đổi khí hậu (BĐKH).
2. Phù hợp điều kiện địa phương: Giống chè phải thích nghi với đặc điểm khí hậu, thổ nhưỡng của từng vùng để đạt năng suất và chất lượng cao.
Định hướng chung theo vùng sản xuất
1. Trung du và miền núi phía Bắc
Điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng:
Khí hậu nóng ẩm vùng trung du, mát mẻ vùng núi.
Địa hình đồi núi chia cắt, độ dốc trung bình đến cao.
Cơ cấu giống:
60% giống chuyên chế biến chè đen và 40% giống chuyên chế biến chè xanh, chè đặc sản.
Khuyến nghị giống:
Khu vực dưới 500m: LDP1, LDP2, PH1, PH8, PH11 (chè đen, chè xanh xuất khẩu); Kim Tuyên, Phúc Vân Tiên, Hương Bắc Sơn, VN15, LCT1 (chè đặc sản).
Khu vực trên 500m: Shan bản địa, Shan Chất Tiền, LP18, PH8, PH12, PH14, Kim Tuyên (chè đặc sản).
2. Miền Trung
Điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng:
Nắng nóng, chịu ảnh hưởng gió Lào, hạn hán kéo dài.
Khuyến nghị giống:
Vùng thấp: LDP2, PH8, TRI 5.0 (chịu hạn, chế biến chè xanh, chè đen xuất khẩu).
Vùng núi cao (Kỳ Sơn - Nghệ An): Shan tuyết, Kim Tuyên, PH12, PH14, LP18 (chè đặc sản).
3. Tây Nguyên
Điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng:
Khí hậu mát mẻ, độ cao phù hợp với các giống chè chất lượng cao.
Khuyến nghị giống:
Duy trì: TB14, LD97, chè Shan (chè chất lượng trung bình khá, nội tiêu và xuất khẩu).
Mở rộng: Kim Tuyên, Tứ Quý, Ô long Thanh Tâm, LCT1, Hương Bắc Sơn (chè Ô long, chè xanh cao cấp, đa dạng hóa sản phẩm).
IV. Nguyên tắc chọn giống
1. Hài hòa giữa giống địa phương và giống mới:
Kết hợp giống bản địa để đảm bảo thích nghi tốt, năng suất ổn định.
Trồng giống mới để nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.
2. Tùy chỉnh theo vùng:
Chọn giống phù hợp đặc điểm khí hậu, độ cao và mục đích chế biến (chè đen, chè xanh, chè đặc sản).
3. Thử nghiệm thực tế:
Các giống mới cần qua khảo nghiệm tại địa phương trước khi mở rộng diện tích.
V. Lời kết.
Để đạt được sự phát triển bền vững cho ngành chè, việc nghiên cứu và áp dụng các giải pháp khoa học trong sản xuất và quản lý là vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này đã mang đến cái nhìn tổng quan về thực trạng, thách thức và tiềm năng của ngành chè Việt Nam. Ở bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về kỹ thuật trồng, chăm sóc và thu hoạch cây chè, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Hãy cùng đón đọc!